for dear life Thành ngữ, tục ngữ
for dear life
as though afraid of losing one
for dear life|for|life
adv. phr. As though afraid of losing your life. He was running for dear life toward town. When the horse began to run, she held on for dear life. cho cuộc sống thân yêu
Như thể cuộc sống của một người phụ thuộc vào nó (bởi vì một người đang ở trong tình huống nguy hiểm hoặc nghiêm trọng, mặc dù cụm từ này cũng có thể được sử dụng một cách hài hước). Người đi bộ đường dài vừa tóm lấy một gốc rễ khi cô ấy rơi xuống vách đá, và phải cố gắng giữ lấy sự sống thân yêu trong khi cô ấy chờ đội cứu hộ. Khi bác sĩ nha khoa ra hiệu cho chúng tui trở lạiphòng chốngthi, con gái tui đã ôm chặt lấy ghế của mình và giữ lấy cuộc sống thân yêu .. Xem thêm: thân yêu, cuộc sống cho cuộc sống thân yêu
Ngoài ra, cho cuộc sống của một người. Tuyệt vọng, khẩn trương, để cứu sống một người. Ví dụ, Khi chiếc thuyền bị lật, tui đã níu kéo cuộc sống thân yêu, hoặc Với những con chó đuổi theo chúng mà chúng chạy cho cuộc sống của mình, hoặc Cô ấy muốn chiếc bình đó nhưng tui đã nhìn thấy nó trước và bám vào nó cho cuộc sống thân yêu. Những biểu hiện này đôi khi là hypebol (nghĩa là tính mạng của một người có thể bất thực sự gặp nguy hiểm). Những chiếc đầu tiên có từ giữa những năm 1800, biến thể từ nửa đầu những năm 1600. Cũng xem cho cuộc sống của một. . Xem thêm: thân yêu, cuộc sống cho cuộc sống thân yêu (hoặc của bạn)
như thể hoặc để thoát khỏi cái chết. 1992 Độc lập Tôi vừa làm cho chiếc bè cứu sinh và tiếp tục cuộc sống thân yêu. . Xem thêm: thân mến, cuộc sống vì cuộc sống thân yêu
, cuộc sống của bạn
vì bạn đang gặp nguy hiểm: Hãy chạy vì cuộc sống của bạn! Một con hổ vừa trốn thoát khỏi rạp xiếc! ♢ Họ vừa bám víu lấy mạng sống thân yêu vào mép đá .. Xem thêm: hỡi ơi, sống cho kiếp thân
Tuyệt vọng hay khẩn thiết: Tôi chạy lấy thân khi thấy hổ .. Xem thêm: cuộc sống thân thương. Xem thêm:
An for dear life idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with for dear life, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ for dear life